• Gợi ý từ khóa:
  • Dàn karaoke, Main, Micro, Mixer, Loa sub, loa kéo, thu âm, sân khấu, hội trường, Bar, nội thất phòng karaoke

Thiết bị âm thanh

Hiển thị 193–208 trong 334 kết quả

DANH MỤC SẢN PHẨM

  • THÔNG SỐ KĨ THUẬT

    Model: Agasound AS 18B
    Kiểu loa: Sub hơi mạnh mẽ
    Bass : 1 x 18 “(450mm) / côn bass 4” (100mm).
    Tần số đáp ứng: 41 Hz – 200 Hz.
    Công suất: liên tục 1200 W/ Tối đa 4800 W.
    Công suất âm ly đề nghị: 1200W đến 1800W ở chế độ 8 ohm.
    Crossover: ≤ 150
    Độ nhạy 1M/1W: 99 dB.
    Max SPL: 128 dB continuous/134 dB peak.
    Trở kháng: 8 ohm.
    Kết nối đầu vào: 2 cổng NL4 cắm giắc neutrick.
    Kích thước (HxWxD): 700 mm x 538 mm x 689 mm
    Trọng lượng: 50,1 kg

    SUB HƠI 5 TẤC AGASOUND AS 18B
  • THÔNG SỐ KĨ THUẬT Model: Agasound AS 18 Kiểu loa: Sub hơi mạnh mẽ Bass : 1 x 18 “(450mm) / côn bass 4” (100mm). Tần số đáp ứng: 39 Hz – 200 Hz. Công suất: liên tục 1000 W/ Tối đa 4000 W. Công suất âm ly đề nghị: 1200W đến 2000W ở chế độ 8 ohm. Crossover: ≤ 150 Độ nhạy 1M/1W: 97 dB. Max SPL: 127 dB continuous/133 dB peak. Trở kháng: 8 ohm. Kết nối đầu vào: 2 cổng NL4 cắm giắc neutrick. Kích thước (HxWxD): 691 mm x 560 mm x 600 mm Trọng lượng: 46,1 kg. Đỗ Thị Trinh Đỗ Thị Trinh
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
    Công suất âm thanh (w): 800w
    Tần số thấp nhất (Hz): 40Hz
    Tần số cao nhất (kHz): 250Hz
    Màu sắc: Màu sơn sần đen
    Trở kháng(Ω): 8ohm
    Kích thước: 561 x 690 x 595mm
    Trọng lượng: 45Kg
    Điện 220vol

    -12%
    BFaudio Pro 118SA Sub điện 5 tấc

    BFaudio Pro 118SA Sub điện 5 tấc

    15,900,000  18,000,000 

  • SUB BUZZ

    Liên hệ

  •  

    Thông số kỹ thuật

    Công suất cực đại  

    500W

    Loại bass gầm

    Bass 30cm

    Tần số đáp ứng 

    20- 160 Hz

    Kích thước

    460mm x 350mm x 450mm

    Trọng lượng

    25kg

    -9%
    Sub điện 3 tấc Bose 1200

    Sub điện 3 tấc Bose 1200

    3,200,000  3,500,000 

  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT

      Loại hệ thống 15 ", bass phản xạ
      Dải tần số (-10 dB) 35 Hz - 200 Hz
      Phản ứng tần số (± 3 dB) 45 Hz - 200 Hz
      Độ nhạy hệ thống (1W @ 1m) 97 dB
      Impedance danh nghĩa 8 ohms
      SPL tối đa 126 dB (đỉnh cao 130 dB)
      Xếp hạng Công suất (liên tục / Chương trình / Cao điểm 500 W / 1000 W / 2000 W
      Kích thước (H x W x D) Cao 560mm x rộng 450mm x sâu 550mm
      Khối lượng tịnh 33.8 Kg
      LF Driver Loa woofer 1 x 15"
      Đầu vào nối 2 x Neutrik® Speakon® NL4MP
      Chất liệu thùng loa Hình chữ nhật, 15 mm và 25 mm, bạch dương nhiều lớp
    -9%
    Sub hơi 4 tấc BF S15 PRO

    Sub hơi 4 tấc BF S15 PRO

    14,500,000  16,000,000 

  • Âm thanh Surround, khả năng triệt tín hiệu tốt. Dễ dàng điểu chỉnh các band âm tần nhờ linh kiện cao cấp. Đèn led hiển thị các dòng tín hiệu. 20 band âm tần. Thành phẩm: Thép không gỉ, nhựa ABS màu đen. N.0.9.0.0

    Nanomax EQ 999

    1,300,000 

  • Tính năng Giao diện điều khiển kỹ thuật số 24 đầu vào của Yamaha TF3: Hoạt động TouchFlow tối đa hóa hiệu quả luồng công việc Nén 1 núm và EQ cho phép bạn quay số bằng âm thanh lý tưởng GainFinder hỗ trợ thiết lập độ chính xác Cài đặt trước QuickPro cung cấp quyền truy cập tức thì vào các thiết lập âm thanh chuyên nghiệp 2 ngân hàng bộ nhớ cảnh cho phép bạn thiết lập và ngay lập tức gọi lại cài đặt của bạn 24 tiền khuyếch đại mic D-Pre mang đến âm thanh phi thường Hiệu ứng onboard bassed trên bộ vi xử lý SPX Ứng dụng TF StageMix iPad cung cấp điều khiển không dây Ứng dụng TF MonitorMix iOS cho phép giám sát cá nhân không dây 34 x 34 kênh ghi / phát lại kỹ thuật số qua USB 2.0 + 2 x 2 thông qua thiết bị lưu trữ USB 1 khe cắm mở rộng cho card giao tiếp âm thanh NY64-D Có thể mở rộng đến 48 kênh trộn VIDEO

    Mixer yamaha TF3

    108,647,000 

  • Mã sản phẩm 01V96VCM Hãng sản xuất Yamaha Khả năng pha trộn Trộn các kênh 32 Mono + 4 Stereo nhóm 8 AUX 8 Main Stereo Chức năng kênh đầu vào Cổng, Bộ suy hao, PEQ 4 băng tần, Máy nén 2x, Độ trễ, Pan Chức năng kênh đầu ra Bộ suy hao, PEQ 4 dải, Máy nén, Trì hoãn Bộ vi xử lý On-board 4 hiệu ứng đa giác SPX I / O Đầu vào mic 12 Phantom điện + 48V DC; ON / OFF trên mỗi 4ch Đầu vào đường dây 2x Stereo, 2x 2tr Bộ chuyển đổi AD 24 bit; 128 lần lấy mẫu Dòng đầu ra Đầu ra Stereo, ngõ ra Monitor, ngõ ra Omni 4x Bộ chuyển đổi DA 24 bit; 128 lần lấy mẫu I / O kỹ thuật số ADAT (8-trong / 8-ra), 2tr vào / ra Khe cắm mở rộng Mini-YGDAI (16-trong / 16-ra) Kiểm soát Để lưu trữ (USB), MIDI, đồng hồ của Word I / O Xử lý nội bộ 32 bit, ắc quy: 58 bit Tỷ lệ lấy mẫu Nội bộ: 44,1 kHz, 48 kHz, 88,2 kHz, 96 kHz Bên ngoài: 44.1kHz / 88.2kHz (-10%) - 48kHz / 96kHz (+ 6%) Độ chễ Dưới 1,6ms (@ 48kHz), Dưới ± 0.8ms (@ 96kHz) Méo Ít hơn 0,05% (20Hz-40kHz) Phản hồi thương xuyên 0, +0.5, -1.5dB 20Hz-40kHz Dải dọng DA: 110dB; AD + DA: 105dB Tiếng ồn đầu vào -128dBu Ồn ngõ ra -86dBu Nhiễu xuyên âm -80dB Nguồn điện AC100V, 120V, 220-240V 50/60 Hz Công suất 90W Kích thước 436 x 150 x 548 mm Trọng lượng 15Kg
  • Chi tiết -- Bộ xử lý DSP TVL TXP 9900, còn được gọi là bộ xử lý tín hiệu số DSP một trong hai nhà sản xuất thiết bị âm thanh mới nhất của thiết bị âm thanh 2018 -- DSP TVL TX 9900 và TVL được xem là "để tạo ra một hệ thống âm thanh hoàn hảo (karaoke, âm nhạc, -- Với việc áp dụng công nghệ xử lý tín hiệu số, DSP thay thế các bộ xử lý âm thanh thông thường chẳng hạn như bộ cân bằng, crossover, ... TVL TX 9900 sẽ giúp xử lý âm thanh rất tốt, và thuận tiện cho người dùng. --Bộ xử lý tín hiệu âm thanh tích hợp nhiều tính năng và bạn có thể điều chỉnh thông qua phần mềm được cung cấp bởi nhà sản xuất trên máy tính, kết nối thông minh với tai nghe, ipat, iphone, thông qua usb wife di động ,remoter – EQ độc lập cho từng ngõ micro input, rất thuận tiện khi sử dụng đồng thời nhiều loại microphone khác nhau. – Tích hợp nhiều PEQ cho mỗi đường Input, Output. Cho phép căn chỉnh độc lập từng ngõ Output, khiến việc setup nhiều loại loa trên cùng hệ thống âm thanh trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. -- kết hợp săn phần RTA cho ae sử dụng – Compressor và Limiter đa năng, giúp bảo đảm an toàn cho loa và power. – Các filter xử lý âm thanh chuyên dụng : LR, BW, BS – như được trang bị trên các digital controller cao cấp. – Auto Input và Master Volume, cùng bộ nhớ trong linh hoạt sẽ tối ưu hoá việc sử dụng nhiều mục đích Hát, Nghe Nhạc khác nhau. N.4.7 0 8.5

    Mixer TVL TX9900

    8,000,000 

  • Thông số kỹ thuật Dòng thiết bị Mixer Số kênh 12 Đầu vào tiền khuyếch đại Mic 4 x XLR/TRS, 4 x XLR Đầu vào khác 1 x Stereo (RCA) Đầu ra main 2 x XLR, 2 x TRS Đầu ra khác 2 x XLR Data I/O Ethernet Headphones 2 x 1/4" EQ Bands 4-band Parametric Kết nối Wifi Có Hệ điều hành tương thích iOS, Android, Windows, Mac OS, Linux và các thiết bị
  • Thông số kỹ thuật Soundcraft Ui12 Hãng : Soundcraft Mã sản phẩm : Ui12 Dòng thiết bị : Mixer Số kênh : 12 Đầu vào tiền khuyếch đại : Mic 4 x XLR/TRS, 4 x XLR Đầu vào khác: 1 x Stereo (RCA) Đầu ra main: 2 x XLR, 2 x TRS Đầu ra khác: 2 x XLR Data I/O: Ethernet Headphones: 2 x 1/4" EQ Bands: 4-band Parametric Kết nối Wifi Kích thước: 85 x 177 x 320 mm Trọng lượng: 2.29 Kg
error: Content is protected !!